BẢNG GIÁ MÁNG ĐÈN PARAGON -...

16
STT Chng loi Mã smi Mã scũ Giá Hình nh 1 2 bóng x 1,2m PRFA236 ABC3625I 593.680 2 3 bóng x 1,2m PRFA336 ABC3635I 935.620 3 4 bóng x 1,2m PRFA436 ABC3645I 1.174.240 4 2 bóng x 0,6m PRFA218 ABC1825I 438.700 5 3 bóng x 0,6m PRFA318 ABC1835I 654.360 6 4 bóng x 0,6m PRFA418 ABC1845I 731.440 7 2 bóng x 1,2m PRFB236 ABC3625 565.800 8 3 bóng x 1,2m PRFB336 ABC3635 916.760 9 4 bóng x 1,2m PRFB436 ABC3645 1.111.100 10 2 bóng x 0,6m PRFB218 ABC1825 383.760 11 3 bóng x 0,6m PRFB318 ABC1835 585.480 Công ty TNHH Dch vHàng hóa trc tuyến GOOS Co., Ltd ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phm Hùng, Cu Giy, HN ĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834 Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected] BNG GIÁ MÁNG ĐÈN PARAGON Áp dng tngày 01/07/2010 PRFA - Máng đèn âm trn thanh ngang và thanh dc bng nhôm phn quang PRFB - Máng đèn âm trn thanh ngang bng nhôm sc, thanh dc bng nhôm phn quang 12 4 bóng x 0,6m PRFB418 ABC1845 709.300 13 2 bóng x 1,2m PRFC236 ABD3625I 800.320 14 2 bóng x 0,6m PRFC218 ABD1825I 585.480 15 2 bóng x 1,2m PRFD236 ABD3625 754.400 16 2 bóng x 0,6m PRFD218 ABD1825 514.140 17 2 bóng x 1,2m PRFE236 ACL3626 710.940 18 3 bóng x 1,2m PRFE336 ACL3636 1.131.600 19 4 bóng x 1,2m PRFE436 ACL3646 1.357.100 20 2 bóng x 0,6m PRFE218 ACL1826 445.260 21 3 bóng x 0,6m PRFE318 ACL1836 689.620 22 4 bóng x 0,6m PRFE418 ACL1846 826.560 23 2 bóng x 1,2m PRFF236 AMR3624 677.320 24 3 bóng x 1,2m PRFF336 AMR3634 999.580 25 4 bóng x 1,2m PRFF436 AMR3644 1.268.540 26 2 bóng x 0,6m PRFF218 AMR1824 391.960 27 3 bóng x 0,6m PRFF318 AMR1834 614.180 PRFC - Máng âm trn thanh ngang và thanh dc bng nhôm phn quang PRFD - Máng âm trn thanh ngang bng nhôm sc, thanh dc bng nhôm phn quang PRFE - Máng đèn âm trn thanh ngang bng nhôm sc, thanh dc bng nhôm phn quang PRFF - Máng đèn âm trn thanh ngang bng nhôm sc, thanh dc bng nhôm phn quang 28 4 bóng x 0,6m PRFF418 AMR1844 742.920

Transcript of BẢNG GIÁ MÁNG ĐÈN PARAGON -...

STT Chủng loại Mã số mới Mã số cũ Giá Hình ảnh

1 2 bóng x 1,2m PRFA236 ABC3625I 593.6802 3 bóng x 1,2m PRFA336 ABC3635I 935.6203 4 bóng x 1,2m PRFA436 ABC3645I 1.174.2404 2 bóng x 0,6m PRFA218 ABC1825I 438.7005 3 bóng x 0,6m PRFA318 ABC1835I 654.3606 4 bóng x 0,6m PRFA418 ABC1845I 731.440

7 2 bóng x 1,2m PRFB236 ABC3625 565.8008 3 bóng x 1,2m PRFB336 ABC3635 916.7609 4 bóng x 1,2m PRFB436 ABC3645 1.111.100

10 2 bóng x 0,6m PRFB218 ABC1825 383.76011 3 bóng x 0,6m PRFB318 ABC1835 585.480

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa trực tuyến GOOS Co., Ltd

ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HNĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834

Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected]

BẢNG GIÁ MÁNG ĐÈN PARAGONÁp dụng từ ngày 01/07/2010

PRFA - Máng đèn âm trần thanh ngang và thanh dọc bằng nhôm phản quang

PRFB - Máng đèn âm trần thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng nhôm phản quang

g12 4 bóng x 0,6m PRFB418 ABC1845 709.300

13 2 bóng x 1,2m PRFC236 ABD3625I 800.32014 2 bóng x 0,6m PRFC218 ABD1825I 585.480

15 2 bóng x 1,2m PRFD236 ABD3625 754.40016 2 bóng x 0,6m PRFD218 ABD1825 514.140

17 2 bóng x 1,2m PRFE236 ACL3626 710.94018 3 bóng x 1,2m PRFE336 ACL3636 1.131.60019 4 bóng x 1,2m PRFE436 ACL3646 1.357.10020 2 bóng x 0,6m PRFE218 ACL1826 445.26021 3 bóng x 0,6m PRFE318 ACL1836 689.62022 4 bóng x 0,6m PRFE418 ACL1846 826.560

23 2 bóng x 1,2m PRFF236 AMR3624 677.32024 3 bóng x 1,2m PRFF336 AMR3634 999.58025 4 bóng x 1,2m PRFF436 AMR3644 1.268.54026 2 bóng x 0,6m PRFF218 AMR1824 391.96027 3 bóng x 0,6m PRFF318 AMR1834 614.180

PRFC - Máng âm trần thanh ngang và thanh dọc bằng nhôm phản quang

PRFD - Máng âm trần thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng nhôm phản quang

PRFE - Máng đèn âm trần thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng nhôm phản quang

PRFF - Máng đèn âm trần thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng nhôm phản quang

28 4 bóng x 0,6m PRFF418 AMR1844 742.920

29 2 bóng x 1,2m PRFG236 (M/S) ABM3622 451.00030 3 bóng x 1,2m PRFG336 (M/S) ABM3632 777.36031 4 bóng x 1,2m PRFG436 (M/S) ABM3642 903.64032 2 bóng x 0,6m PRFG218(M/S) ABM1822 328.82033 3 bóng x 0,6m PRFG318 (M/S) ABM1832 523.98034 4 bóng x 0,6m PRFG418 (M/S) ABM1842 612.540

35 2 bóng x 14W PRFI214 ATV1423 455.92036 3 bóng x 14W PRFI314 ATV1433 709.30037 4 bóng x 14W PRFI414 ATV1443 879.86038 2 bóng x 28W PRFI228 ATV2823 698.64039 3 bóng x 28W PRFI328 ATV2833 967.60040 4 bóng x 28W PRFI428 ATV2843 1.125.860

41 2 bóng x 1,2m PRFH236 AAH3621 839.680

42 3 bóng x 1,2m PRFH336 AAH3631 933.160

43 2 bóng x 0,6m PRFH218 AAH1821 612.540

44 3 bóng x 0,6m PRFH318 AAH1831 706.020

45 2 bóng x 1,2m PRFJ236 INA4021 407.540

PRFG - Máng đèn âm trần mặt đèn bằng tấm nhựa Prismatic

PRFJ - Máng đèn âm trần thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng inox

PRFI - Máng đèn âm trần sử dụng bóng T5

PRFH - Máng đèn âm trần hỗ trợ tiết khí hoặc thu hồi khí

46 3 bóng x 1,2m PRFJ336 INA4031 655.18047 4 bóng x 1,2m PRFJ436 INA4041 764.24048 2 bóng x 0,6m PRFJ218 INA2021 296.02049 3 bóng x 0,6m PRFJ318 INA2031 446.08050 4 bóng x 0,6m PRFJ418 INA2041 528.080

51 2 bóng x 1,2m PRFK236 AST3628 454.28052 3 bóng x 1,2m PRFK336 AST3638 701.10053 4 bóng x 1,2m PRFK436 AST3648 844.60054 2 bóng x 0,6m PRFK218 AST1828 326.36055 3 bóng x 0,6m PRFK318 AST1838 510.04056 4 bóng x 0,6m PRFK418 AST1848 581.380

GOOS hướng tới cải thiện hệ thống phân phối, cắt giảm giá thành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng để khách hàng gửi trọn niềm tin.

Chú ý:- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển.- Bao gồm chấn lưu và con mồi.

PRFK - Máng đèn âm trần thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng nhôm phản quang

STT Chủng loại Mã số mới Mã số cũ Giá Hình ảnh

1 2 bóng x 1,2m PSFA236 PQN3627I 593.6802 3 bóng x 1,2m PSFA336 PQN3637I 935.6203 4 bóng x 1,2m PSFA436 PQN3647I 1.174.2404 2 bóng x 0,6m PSFA218 PQN1827I 438.7005 3 bóng x 0,6m PSFA318 PQN1837I 654.3606 4 bóng x 0,6m PSFA418 PQN1847I 731.440

7 2 bóng x 1,2m PSFB236 PQN3627 565.8008 3 bóng x 1,2m PSFB336 PQN3637 916.7609 4 bóng x 1,2m PSFB436 PQN3647 1.111.100

10 2 bóng x 0,6m PSFB218 PQN1827 383.76011 3 bóng x 0,6m PSFB318 PQN1837 585.480

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa trực tuyến GOOS Co., Ltd

ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HNĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834

Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected]

BẢNG GIÁ MÁNG ĐÈN PARAGONÁp dụng từ ngày 01/07/2010

PSFA - Máng đèn lắp nổi thanh ngang và thanh dọc bằng nhôm phản quang

PSFB - Máng đèn lắp nổi thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng nhôm phản quang

12 4 bóng x 0,6m PSFB418 PQN1847 709.300

13 2 bóng x 1,2m PSFC236 NBN3622 451.00014 3 bóng x 1,2m PSFC336 NBN3632 777.36015 4 bóng x 1,2m PSFC436 NBN3642 903.64016 2 bóng x 0,6m PSFC218 NBN1822 328.82017 3 bóng x 0,6m PSFC318 NBN1832 523.98018 4 bóng x 0,6m PSFC418 NBN1842 612.540

19 2 bóng x 1,2m PSFD236 INN4022 407.54020 3 bóng x 1,2m PSFD336 INN4032 655.18021 4 bóng x 1,2m PSFD436 INN4042 764.24022 2 bóng x 0,6m PSFD218 INN2022 296.02023 3 bóng x 0,6m PSFD318 INN2032 446.08024 4 bóng x 0,6m PSFD418 INN2042 528.080

GOOS hướng tới cải thiện hệ thống phân phối, cắt giảm giá thành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng để khách hàng gửi trọn niềm tin

Chú ý:- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển.- Đã bao gồm chấn lưu và con mồi.

PSFC- Máng đèn lắp nổi mặt đèn bằng tấm nhựa Prismatic

PSFD - Máng đèn lắp nổi thanh ngang bằng nhôm sọc, thanh dọc bằng inox

Chúng tôi luôn sẵn sàng để khách hàng gửi trọn niềm tin.

STT Chủng loại Mã số mới Mã số cũ Giá bán Ghi chú Hình ảnh

1 1 bóng x 0,6m PCFG118 MMP 181 88.5602 1 bóng x 1,2m PCFG136 MMP 361 104.960

3 1 bóng x 0,6m PCFH 118 MMP 181T 88.5604 2 bóng x 0,6m PCFH 218 MMP 182T 133.6605 1 bóng x 1,2m PCFH 136 MMP 361T 104.9606 2 bóng x 1,2m PCFH 236 MMP 362T 176.300

7 1 bóng x0,6m PIFB 118 PRC 1810 93.4808 2 bóng x0,6m PIFB 218 PRC 1820 161.5409 1 bó 1 2 PIFB 136 PRC 3610 121 360

BẢNG GIÁ MÁNG ĐÈN DÂN DỤNG PARAGON

PCFG - Máng đèn huỳnh quang loại mỏng mới

Áp dụng từ ngày: 01/07/2010

PCFH - Máng đèn huỳnh quang loại mỏng - Đầu hình oval

Bao gồm chấn lưu con mồi

Bao gồm chấn lưu con mồi

Bao gồm chấn lưu con mồi

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa trực tuyến GOOS Co., Ltd

ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HNĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834

Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected]

PIFB - Máng đèn huỳnh quang

9 1 bóng x1,2m PIFB 136 PRC 3610 121.36010 2 bóng x1,2m PIFB 236 PRC 3620 188.600

11 1 bóng x0,6m PIFA 118 PAR 1810 118.90012 2 bóng x0,6m PIFA 218 PAR 1820 189.42013 1 bóng x1,2m PIFA 136 PAR 3610 150.06014 2 bóng x1,2m PIFA 236 PAR 3620 251.74015 3 bóng x1,2m PIFA 336 PAR 3630 332.100

16 1 bóng x0,6m PIFQ 118 168.10017 2 bóng x0,6m PIFQ 218 273.88018 1 bóng x1,2m PIFQ 136 210.74019 2 bóng x1,2m PIFQ 236 326.36020 3 bóng x1,2m PIFQ 336 433.780

21 1 bóng x0,6m PIFC 118 PCN1819I 141.86022 2 bóng x0,6m PIFC 218 PCN1829I 236.98023 1 bóng x1,2m PIFC 136 PCN3619I 209.92024 2 bóng x1,2m PIFC 236 PCN3629I 300.94025 3 bóng x1,2m PIFC 336 PCN3936I 437.88026 4 bóng x1,2m PIFC 436 PCN3649I 528.900

27 1 bóng x0,6m PIFD 118 PCN 1819 I 143.50028 2 bóng x0,6m PIFD 218 PCN 1829 I 237.80029 1 bóng x1,2m PIFD 136 PCN 3619 I 212.38030 2 bó 1 2 PIFD 236 PCN 3629 I 319 800

Bao gồm chấn lưu con mồi

PIFA - Máng đèn công nghiệp thân máng hình chữ V bằng thép sơn tĩnh điện

PIFQ - Máng đèn CN thân máng hình chữ V bằng thép sơn tĩnh điện - Chân đèn chống thấm

lưu con mồi

Bao gồm chấn lưu con mồi

PIFC - Máng đèn công nghiệp vòm V - Vòm bằng nhôm phản quang

PIFD - Máng đèn công nghiệp lục giác - Vòm bằng nhôm phản quang

Bao gồm chấn lưu con mồi

Bao gồm chấn lưu con mồi

30 2 bóng x1,2m PIFD 236 PCN 3629 I 319.800

31 1 bóng x0,6m PIFE 118 PCN 1819 127.10032 2 bóng x0,6m PIFE 218 PCN 1829 198.44033 1 bóng x1,2m PIFE 136 PCN 3619 155.80034 2 bóng x1,2m PIFE 236 PCN 3629 236.98035 3 bóng x1,2m PIFE 336 PCN 3936 355.06036 4 bóng x1,2m PIFE 436 PCN 3649 441.980

37 1 bóng x0,6m PIFG 118 PCN 1819 131.20038 2 bóng x0,6m PIFG 218 PCN 1829 202.54039 1 bóng x1,2m PIFG 136 PCN 3619 172.20040 2 bóng x1,2m PIFG 236 PCN 3629 254.200

41 1 bóng x14W PIFM 114 160.72042 2 bóng x14W PIFM 214 221.40043 1 bóng x 28W PIFM128 249.28044 2 bóng x28W PIFM 228 364.900

45 1 bóng x14W PIFN 114 162.36046 2 bóng x14W PIFN 214 223.86047 1 bóng x28W PIFN 128 251.74048 2 bóng x28W PIFN 228 373.920

PIFM - Máng đèn công nghiệp T5 - Vòm V bằng nhôm phản quang

PIFE - Máng đèn công nghiệp vòm V - Vòm bằng thép sơn tĩnh điện

PIFO - Máng đèn công nghiệp T5 - Vòm V bằng sơn tĩnh điện

Bao gồm chấn lưu con mồi

Bao gồm chấn lưu con mồi

PIFG - Máng đèn công nghiệp vòm lục giác - Vòm bằng thép sơn tĩnh điện

Bao gồm chấn lưu và bóng

Bao gồm chấn lưu và bóng

PIFN - Máng đèn công nghiệp T5 - Vòm lục giác bằng nhôm phản quang

49 1 bóng x14W PIFO 114 149.24050 2 bóng x14W PIFO 214 215.66051 1 bóng x28W PIFO 128 208.28052 2 bóng x28W PIFo 228 309.960

53 1 bóng x14W PIFP 114 156.62054 2 bóng x14W PIFP 214 218.12055 1 bóng x28W PIFP 128 211.56056 2 bóng x28W PIFP 228 319.800

57 1 bóng x8W PCFV 18 103.32058 1 bóng x14W PCFV 114 167.28059 1 bóng x21W PCFV 121 206.64060 1 bóng x28W PCFV 128 254.200

61 1 bóng x8W PCFX 18 103.32062 1 bóng x14W PCFX 114 143.50063 1 bóng x21W PCFX 121 183.68064 1 bóng x28W PCFX 128 215.660

65 1 bóng x0,6m PCFA 118 PSN 210 140.22066 2 bóng x0,6m PCFA 218 PSN 220 223.860

Bao gồm chấnlưu và bóng

PCFV - Máng đèn huỳnh quang T5

g g g ệp g ệ

PIFP - Máng đèn công nghiệp T5 - Vòm lục giác bằng sơn tĩnh điện

PCFA - Máng đèn siêu mỏng có mặt mica

Bao gồm chấn lưu và bóng

PCFV - Máng đèn huỳnh quang T5 (có mặt mica)

Bao gồm chấnlưu và bóng

Bao gồm chấn

Bao gồm chấn lưu và bóng

66 2 bóng x0,6m PCFA 218 PSN 220 223.86067 1 bóng x1,2m PCFA 136 PSN 410 184.500

Bao gồm chấnlưu và con mồi

68 2 bóng x1,2m PCFA 236 PSN 420 287.000

69 1 bóng x0,6m PCFB 118 PXC 210 140.22070 2 bóng x0,6m PCFB 218 PXC 220 223.86071 1 bóng x1,2m PCFB 136 PXC 410 184.50072 2 bóng x1,2m PCFB 236 PXC 420 287.000

73 2 bóng x0,6m PCFE 218 PKN 2002 968.42074 2 bóng x1,2m PCFE 236 PKN 4002 1.152.10075 2 bóng x28W PCFN 228 PKN 4013 1.089.78076 2 bóng x28W PCFO 228 PKN 4014 1.089.78077 1 bóng x28W PCFP 128 PKN 4015 623.20078 1 bóng x28W PCFU 128 PKN 4016 623.20079 2 bóng x1,2m PCFI 236 PKN 4008 895.440 BG CL, con mồi80 2 bóng x28W PCFG 228 PKN 4009 1.011.88081 2 bóng x28W PCFK 228 PKN 4010 1.029.92082 2 bóng x28W PCFL 228 PKN 4011 665.02083 3 bóng x28W PCFM 328 PKN 4012 1.011.880

84 1 bóng x1,2m PIFH 136 PCT 136 555.96085 2 bóng x1,2m PIFH 236 PCT 236 680.60086 1 bóng x0,6m PIFH 118 PCT 118 372.28087 2 bóng x0,6m PIFH 218 PCT 218 543.660

88 1 bóng x1,2m PIFI 136 PPT 136 414.100PIFI - Máng đèn chống thấm (Loại B)

Máng đèn huỳnh quang lắp nổi hoặc treo trần

PIFH - Máng đèn chống thấm (Loại A)

PCFB - Máng đèn siêu mỏng có mặt hình xương cá

Bao gồm chấnlưu và con mồi

Bao gồm chấnlưu và con mồi

Bao gồm chấnlưu và bóng

Bao gồm chấnlưu và bóng

Bao gồm chấnlưu và con mồi

g ,89 2 bóng x1,2m PIFI 236 PPT 236 493.64090 1 bóng x0,6m PIFI 118 PPT 118 299.30091 2 bóng x0,6m PIFI 218 PPT 218 386.220

92 2 bóng x1,2m PIFJ 236 MCT 668.300

93 1 bóng x1,2m PIFK 136 PKT 136 1.092.24094 2 bóng x1,2m PIFK 236 PKT 236 1.254.60095 1 bóng x0,6m PIFK 118 PKT 118 676.50096 2 bóng x0,6m PIFK 218 PKT 218 776.540

97 1 bóng x14W PIFL 114 232.88098 2 bóng x14W PIFL 214 305.04099 1 bóng x28W PIFL 128 332.100

100 2 bóng x28W PIFL 228 452.640

Chú ý:- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển

"GOOS hướng tới cải thiện hệ thống phân phối, cắt giảm giá thành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng để các bạn gửi trọn niềm tin"

PIFG - Máng đèn chống thấm

PIFK - Máng đèn chống thấm

PIFL - Máng đèn chống thấm T5

Bao gồm chấnlưu và bóng

Bao gồm chấnlưu và con mồi

Bao gồm chấnlưu và con mồi

Bao gồm chấnlưu và con mồi

STT Chủng loại Mã số mới Mã số cũ Giá bán Hình ảnh

1 1 x R x S7 PSDB 190 RS7 DLK 1179 354.2402 2 x E27 PSDB 160 E272 DLK 1155 283.7203 1 x E27 PSDA 95 E27 DLN 3.5" 65.6004 1 x E27 PSDA 115 E27 DLN 4.5" 93.4805 1 x E27 PSDA 147 E27 DLN 5.5" 120.5406 1 x E27 PSDA 160 E27 DLN 6" 127.9207 1 x E27 PSDA 95 E27 DVN 3.5" 101.6808 1 x E27 PSDC 95E27 DVN 4.5" 129.5609 1 x E27 PSDC 115E27 DVN 5.5" 199.26010 1 x E27 PSDC 160E27 DVN 6" 213.20011 1 x E27 PSDC 190E27 DVN 8" 300.940

1 1 x E27 PRDK160P30175 DLL001 600.240 BG bóng PAR3075W2 1 x E27 PRDL160P20150 DLL002 701.100 BG bóng PAR2050W3 1 x E27 PRDM160P30175 DLL003 664.200 BG bóng PAR3075W

BẢNG BÁO GIÁ MÁNG ĐÈN DOWNLIGHT CỦA PARAGONBảng giá áp dụng từ 01/07/2010

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa trực tuyến GOOS Co., Ltd

ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HNĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834

Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected]

Đèn downlight gắn nổi

Đèn downlight gắn âm trần bóng công suất lớn

g4 1 x G12 PRDO135G12 DLL004 1.104.540 BG chấn lưu, bóng 70W5 1 x G12 PRDP160G12 DLL005 1.125.040 Bao gồm CL, bóng 150W6 1 x G12 PRDQ125G12 DLK1216 1.191.460 BG chấn lưu, bóng 70W7 1 x E27 PRDQ125P30170 DLK1217 1.332.500 BG chấn lưu, bóng

PAR3070W8 1 x G12 PRDP110G12 DLM006 1.104.540 BG chấn lưu, bóng 70W9 1 x E27 PRDP110P30170 DLM007 1.271.820 BG chấn lưu, bóng

PAR3070W10 1 x G12 PRDR140G12 DLK1212 1.494.860 BG chấn lưu, bóng 70W11 1 x E27 PRDR140P30170 DLK1211 1.650.660 BG chấn lưu, bóng

PAR3070W12 1 x E27 PRDS190E272 DLA1134 168.10013 1 x E27 PRDU190E272 DLA1133 136.940

1 1 x RxS7 PRDF202RS7 DLK001 257.4802 1x RxS7 PRDG160RS7 DLK003 190.240

1 1x RxS7 PRDG178RS7 DLC001 220.5802 1x RxS7 PRDF160RS7 DLC002 184.500

1 1xE27 PRDD115E27 FLK4127 135.300

Đèn downlight âm trần có kiếng

Đèn downlight âm trần có kiếng

Đèn downlight âm trần bóng ngang có kiếng

2 1xE27 PRDD140E27 FLK5127 154.980

3 1xG24 PRDD140G24 FLK5124 175.4804 1xE27 PRDD160E27 FLK6127 158.2605 1xG24 PRDD160G24 FLK6124 181.2206 2xG24 PRDD160G242 FLK6224 185.3207 1xE27 PRDD195E27 FLK8127 334.5608 1xG24 PRDD195G24 FLK8124 346.0409 2xG24 PRDD195G242 FLK8224 350.140

1 1xE27 PRDF145E27 FLV001 139.400

1 1xE27 PRDH70E27 DAT001 59.8602 1xE27 PRDH105E27 DAT002 72.1603 1xE27 PRDH125E27 DAT003 98.4004 1xE27 PRDH145E27 DAT004 109.060

1 1xE27 PRDI155E27 DAV001 114.8002 1xE27 PRDI132E27 DAV002 109.8803 1xE27 PRDI110E27 DAV003 88.5604 1xE27 PRDI180E27 DAV004 81.180

1 1xE27 PRDA95E27 DLA3,5" 41.8202 1xE27 PRDA115E27 DLA4.5" 63.9603 1xE27 PRDA147E27 DLA5.5" 88.560

Đèn downlight âm trần có kiếng (loại đứng)

Đèn downlight âm trần

Đèn downlight âm trần

Đèn downlight âm trần bóng ngang có kiếng (loại vuông)

4 1xE27 PRDA160E27 DLA6" 95.9405 1xE27 PRDA195E27 DLA8" 147.600

1 1xE27 PRDO95E27 DLV3.5" 53.3002 1xE27 PRDO115E27 DLV4.5" 63.9603 1xE27 PRDO137E27 DLV5.5" 82.820

1 1xE27 PRDB2520E27 FLV001 147.6002 4xE27 PRDB4742E27 FLV002 484.620

1 1xE27 PRDN95E27 DAH3.5" 49.2002 1xE27 PRDN115E27 DAH4.5" 74.6203 1xE27 PRDN147E27 DAH5.5" 94.3004 1xE27 PRDN160E27 DAH6" 109.060

1 1xE27 PRDC115E27 FN4127 109.0602 1xE27 PRDC140E27 FN5127 132.0203 2xE27 PRDC140E272 FN5227 137.7604 1xG24 PRDC140G24 FN5124 151.7005 2xG24 PRDC140G242 FN5224 158.2606 1xE27 PRDC160E27 FN6127 151.7007 2xE27 PRDC160E272 FN6227 158.2608 1xG24 PRDC160G24 FN6124 172.2009 2xG24 PRDC160F242 FN6224 177.120

Đèn downlight âm trần

Đèn downlight âm trần

Đèn downlight âm trần

Đèn downlight âm trần bóng ngang

10 1xE27 PRDC195E27 FN8127 282.900

11 2xE27 PRDC195E272 FN8227 287.82012 1xG24 PRDC195G24 FN8124 310.78013 2xG24 PRDC195G242 FN8224 315.700

1 1 bóng x12V50W

PSLE1250 DCA1193 205.820 BG transformer, bóng 12V50W

2 1 bóng x12V50W

PSLF1250 DCA1194 205.820 BG transformer, bóng 12V50W

3 1 bóng x12V50W

PSLC1250 DCA1191 217.300 BG transformer, bóng 12V50W

4 1 bóng x12V50W

PSLD1250 DCA1192 217.300 BG transformer, bóng 12V50W

5 1xE27 PSLLP3075 DLK1181 555.140 BG bóng PAR30 70W6 1xE27 PSLMP3075 DLK1182 484.620 BG bóng PAR30 70W7 1xE27 PSLNP3075 DLK1183 1.743.320 BG chấn lưu, bóng

PAR3070W8 1xE27 PSLWP3075 DCA1233 160.720 BG bóng PAR30 70W9 1xE27 PSLBP3075 DCA1234 160.720 BG bóng PAR30 70W10 1 bóng x12

V50WPSLV1250 DHG1184 213.200 BG transformer, bóng

12V50W11 1 bóng x12

V50WPSLX1250 DHG1185 213.200 BG transformer, bóng

12V50W12 1 xG12 PSLY70 DCA1235 1.345.620 BG chấn lưu, bóng 70W13 1 xG12 PSLZ70 DCA1236 1.345.620 BG chấn lưu, bóng 70W14 1 xG12 PSLP150 DCA1198 1.823.680 BG chấn lưu, bóng 150W

Đèn spotligh (Đèn pha tiêu điểm)

, g15 1xRxS7 PSLO150 DCA1197 1.709.700 BG chấn lưu, bóng 70W16 1xRxS7 PSLQ70 DCA1216 760.960 BG chấn lưu, bóng 70W17 1xRxS7 PSLT70 FS005 196.80018 1xRxS7 PSLU70 FS004 152.520

1 1xRxS7 PRGA150 BGL001 1.437.4602 1xE27 PRGBP3880 BGL002 814.260 Bao gồm bóng PAR38

80W3 1xE27 PRGE40 BGL005 483.8004 1xE27 PRGF75 BGL006 841.3205 1xE27 PRGGP3650 BGL007 1.313.6406 1xE27 PRGCP3650 BGL003 1.625.2407 1xE27 PRGHP3880 BGL008 350.140 BG bóng PAR38 80W8 1xE27 PRG180 DCA1238 511.6809 1xG12 PRGJ150 DCA1239 944.640

1 1xMR16 OLA150MR16 DLK1184 193.5202 2xMR16 OLA250MR16 DLK1185 359.9803 3xMR16 OLA350MR16 DLK1186 455.9204 4xMR16 OLA450MR16 DLK1187 655.1805 1xMR111 OLB150MR111 DLK1188 285.3606 2xMR111 OLB250MR111 DLK1189 484.6207 3xMR111 OLB350MR111 DLK1190 661.7408 4xMR111 OLB450MR111 DLK1191 866.7409 1xG12 OLK170G12 DLK1202 984.820

Đèn âm sàn và đèn dưới nước

Bao gồm transformer, bóngPAR36 12V 50W

BG transformer, bóng 12V50W

Bao gồm chấn lưu, bóng

Đèn downlight âm trần (Muliple Light)

10 2xG12 OLK270G12 DLK1204 1.806.460g , g

70W

11 3xG12 OLK370G12 DLK1206 2.660.90012 1xE27 OLL170P30 DLK1203 1.184.08013 2xE27 OLL270P30 DLK1205 2.072.14014 3xE27 OLL370P30 DLK1207 3.207.02015 1xE27 OLN170P30 DLK1213 1.740.04016 2xE27 OLN270P30 DLK1214 3.481.72017 3xE27 OLN370P30 DLK1215 5.212.74018 1xE27 OLM115E27 DLK1208 244.36019 2xE27 OLM215E27 DLK1209 488.72020 3xE27 OLM315E27 DLK1210 751.940

Chú ý:- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển

"GOOS hướng tới cải thiện hệ thống phân phối, cắt giảm giá thành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng để các bạn gửi trọn niềm tin"

BG chấn lưu, bóng PAR3070W

Bao gồm bóng compact 15w

STT Chủng loại Mã số mới Mã số cũ Giá bán Ghi chú Hình ảnh

1 1xE40 PHBE510AL FCN006 897.9002 1xE40 BHBF420AL FCN007 1.085.6803 1xE40 PHBG420AL FCN008 874.9404 1xE27 PHBH320AL FCN009 792.1205 1xE40 PHBA420PC FCN001 619.9206 1xE40 PHBC420PC FCN003 929.8807 1xE27 PHBB390AC FCN002 956.1208 1xE27 PHBD380AL FCN004 614.1809 1xE40 PHBI352AL Bông cúc 14" 354.240

10 1xE40 PHBM412AL Bông cúc 16" 365.72011 1xE40 PHBJ380AL Bóng 15" 113.16012 1xE40 PHBK380AL Cát 15" 113.16013 1xE40 PHBL380AL Mè 15" 113.16014 1 E40 PHBN430AL Cát 17" 228 780

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa trực tuyến GOOS Co., Ltd

ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HNĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834

Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected]

BẢNG GIÁ ĐÈN CAO ÁP, ĐÈN EXIT VÀ CÁC LOẠI ĐÈN KHÁC CỦA PARAGON

Bảng giá áp dụng từ 01/07/2010

Đèn cao áp treo trầnĐã bao gồm tủ chứa chấn lưu

14 1xE40 PHBN430AL Cát 17" 228.78015 1xE40 PHBQ300AL Bóng 17" 228.78016 1xE40 PHBQ430AL DLO12" 137.76017 1xE40 PHBQ355AL DLO14" 144.32018 1xE40 PHBQ405AL DLO16" 150.06019 1xE40 PHBR300AL DLS12" 137.76020 1xE40 PHBR355AL DLS14" 144.32021 1xE40 BHBR405AL DLS16" 150.060

1 1 mặt PEXA18SC EM701 540.3802 2 mặt PEXB28SC ET802 757.6803 2 mặt PEXA28RC EA902 757.6804 1 mặt PEXA13SW EM601 376.3805 1 mặt PEXA13RW ET201 509.2206 2 mặt PEXF23SC 206.6407 2 mặt PEXH23SC 656.8208 2 mặt PEXG23SC 585.4809 Tròn PEXB15RC EH601 646.160

10 2x5W PEMA25SW SMM001 328.82011 2x5W PEMB25SW SMM002 801.14012 2x3W PEMC23SW SMM003 628.12013 2x1W PEMD21SW SMM004 296.020

1 1xE40 POLA40065 DPP001 719.1402 1xE40 POLA25065 DPP002 455 100

Đèn Exit và đèn sạc khẩn cấp

Đèn pha không thấm nước

2 1xE40 POLA25065 DPP002 455.100

31xE40 POLA100065 DPP003 4.941.320

Bao gồm bóng, chấn lưu và tụ bù

4 1xRxS7 POLB15065 DPP004 593.6805 1xRxS7 POLC15065 DPP005 605.1606 1xE40 POLD100065 DPP008 2.875.740

1 1xE27 BCD100 607.6202 1xE27 BCD200 730.6203 1xE40 BCD250 2.311.5804 1xE40 BGL400 3.685.900

1 Led 2x2W BCJ - B 3.662.9402 3W BYY - T 4.790.4403 1W BYY - LED 2.006.540

1 1 bóng x1,2m BPY1x40W 1.193.920

2 2 bóng x 1,2m BPY2x40W 1.850.7403 Hộp sạc 3.880.240

1Bao gồm bóng, chấn lưu và con

Đèn Exit EEW

Đèn phòng chống nổ (đèn huỳnh quang)

Đèn phòng chống nổ (chống thấm, chống nổ)

Đèn phòng chống nổ

Bao gồm bóng, chấn lưu và tụ

Bao gồm bóng, chấn lưu và con mồi

12 bóng x 1,2m BPS 3.596.520

chấn lưu và con mồi

1 2 bóng x1,2m BHY (X) 3.954.0402 2 bóng x1,2m BHY (X) Inox 7.647.3203 2 bóng x1,2m BHY (Q1) 3.954.0404 2 bóng x1,2m BHY (Q2) 5.353.780

1 1xE40 POLE40065 2.160.7002 1xE40 POLF40065 1.352.180

1 1xE40 POLG40065 DD006 1.358.7402 1xE40 POLG100065 DD007 1.644.100

1 1xE27 OLC140E27 DCV001 2.762.5802 1xE27 OLD140E27 DCV002 5.387.4003 1xE27 OLE140E27 DCV003 2.861.8004 1xE27 OLR140E27 DCV004 3.157.0005 1xE27 OLG140E27 DCV005 2.842.120

Đèn phòng chống nổ (đèn phòng sạch)Bao gồm bóng, chấn lưu và con mồi

Có đế, thân; Cao 2,66m

Chú ý:- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%

Chưa bao gồm chi phí vận chuyển

Đèn đường

Đèn sân tennis

Đèn sân vườn

"GOOS hướng tới cải thiện hệ thống phân phối, cắt giảm giá thành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng để các bạn gửi trọn niềm tin"

- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển

STT Chủng loại Mã số mới Mã số cũ Giá bán Hình ảnh

1 1 bóng x14W OLK114 YS14 123.0002 2 bóng x14W OLK214 YD14 181.2203 1 bóng x28W OLK128 YS28 160.7204 2 bóng x28W OLK228 YD28 253.380

1 1 bóng x8W OLL18 Y08 52.4802 1 bóng x12W OLL112 Y12 59.8603 1 bóng x16W OLL116 Y16 66.4204 1 bóng x20W OLL120 Y20 77.9005 1 bóng x22W OLL122 Y22 89.3806 1 bóng x24W OLL124 Y24 91.0207 1 bóng x26W OLL126 Y26 101.6808 1 bóng x28W OLL128 Y28 106.600

1 8W PAOC8 BT08 15 580Bóng đèn T4

Công ty TNHH Dịch vụ Hàng hóa trực tuyến GOOS Co., Ltd

ĐC: Phòng 22.07, Toà nhà Vimeco, Đường Phạm Hùng, Cầu Giấy, HNĐT: + 84-4-3773 7548 Fax: +84-4-3773 5834

Website: http://choxaydung.vn Email: [email protected]

BẢNG GIÁ BÓNG ĐÈN VÀ PHỤ KIỆN MÁNG PARAGONBảng giá áp dụng từ 01/07/2010

Máng đèn T5

Máng đèn T4

1 8W PAOC8 BT08 15.5802 12W PAOC12 BT12 20.5003 16W PAOC16 BT16 23.7804 20W PAOC20 BT20 25.4205 22W PAOC22 BT22 34.4406 24W PAOC24 BT24 34.4407 26W PAOC26 BT26 36.0808 28W PAOC28 BT28 37.720

1 28W PAOD28 BT528 36.0802 14W PAOD14 BT514 23.780

1 Dây nối nguồn PAOE02 0,2m 10.6602 Dây nối 2 đầu PAOF02 0,2m 6.5603 Dây nối 2 đầu PAOF03 0,3m 8.2004 Dây nối 2 đầu PAOF04 0,4m 10.660

1 Nắp bít M1 55.7602 Co thẳng lớn M2 109.8803 Nối 3 đầu M3 132.0204 Nối 4 đầu M4 132.0205 Co C lớn M5 132.0206 Co C nhỏ M6 109.880

1 Nắp bít M7 35.2602 Khớp nối M8 35 260

Phụ kiện đèn treo (phụ kiện PCFE236/PCFE218)

Phụ kiện đèn treo (phụ kiện PCFP128/PCFU128)

Bóng đèn T5

Dây nối nguồn T4/T5

2 Khớp nối M8 35.2603 Nối thẳng M9 52.480

4 Dây treo M10 52.4805 Co C M11 52.4806 Nối 4 đầu M12 55.7607 Nối 3 đầu M13 55.760

1 Co C M14 55.7602 Nối 3 đầu M15 55.7603 Nối 4 đầu M16 66.4204 Nối thẳng M17 55.7605 Nắp bít M18 55.7606 Dây treo M19 35.260

1 36/40W PABA36/40 BV20/40 53.3002 18/20W PABA18/20 BV20/40 53.3003 36/40W mỏng PABB36/40 BM20/40 55.7604 18/20W mỏng PABB18/20 BM20/40 55.7605 13/18 - 26W PABC13/18/26 BV13/18/26 53.3006 70W sodium/metal PABD70S BS70 190.2407 150W sodium/metal PABD150S BS150 325.5408 250W sodium PABD250S BS250 421.4809 250W metal PABD250H BH250 332.100

10 400W metal PABD400H BH400 394.42011 400W sodium PABD400S BS400 557.60012 125W mercury PABD125M BM125 202.54013 250W mercury PABD250M BM250 331.280

Chấn lưu

Phụ kiện đèn treo (Phụ kiện PCFN228/PCFU228)

y14 400W mercury PABD400M BM400 394.42015 1 bóng x18W PABE118 PEB118 82.00016 2 bóng x18W PABE218 PEB218 107.42017 1 bóng x36W PABE136 PEB136 90.20018 2 bóng x36W PABE236 PEB236 113.98019 1 bóng x14W PABE114 PEB114 76.26020 2 bóng x14W PABE214 PEB214 101.68021 1 bóng x28W PABE128 PEB128 84.46022 2 bóng x28W PABE228 PEB228 109.880

1 S10 PASS10 CD01 5.248

1 70/150/250/400 PAI70/150/250/400 107.420

1 4µF PAC4 TB4 26.2402 8µF PAC8 TB8 28.7003 10µF PAC10 TB10 35.2604 12µF PAC12 TB12 37.7205 18µF PAC18 TB18 59.0406 32µF PAC32 TB32 75.4407 45µF PAC45 TB45 101.680

1 FL20 40W PAPA2040 PSP001 687.160

Tụ bù

Pin sạc

Con mồi

Kích cao áp

2 FL20 40W PAPB2040 PSP002 1.095.520

3 Compact 45W PAPC45 PSP003 1.544.8804 Compact 26W PAPD26 PSP004 1.114.380

5Compact 7-18W(G24) PAPE18 PSP005 733.900

6 Compact 7-18W PABF18 PSP006 687.9807 T5 14W PAPG14 PSP007 505.1208 T5 28W PAPG28 PSP008 581.3809 Halogen PAPH1250 PSP009 1.140.620

1 250x125x120 PAOA251212 108.240

1 1000W PAOB1000 3.476.8002 400W PAOB400 1.174.240

1 10W OLH11080(M/S) OTP1114(M/S) 136.9402 21W OLH121225(M/S) OTP1115(M/S) 185.3203 38W OLH138333(M/S) OTP1116(M/S) 255.0204 55W OLH155410 (M/S) OTP1117(M/S) 295.2005 9W OLI19147(M/S) OTP1118(M/S) 104.1406 26W OLI126248(M/S) OTP1119(M/S) 185.3207 36W OLI136248(M/S) OTP1120(M/S) 233.7008 38W OLI138340(M/S) OTP1121(M/S) 277.9809 21W OLJ121256 OTP1122 255.020

10 38W OLJ138333 OTP1123 311.600

Tủ chấn lưu

Bộ phụ kiện cao áp Plus

Đèn ốp trần

1 Sodium 70W PSLA70E27 99.2202 Sodium 150W PLSA150E40 116.4403 Sodium 250W PLSA250E40 116.4404 Sodium 400W PLSA400E40 135.3005 Metal halide 70W PMLA70RS7 170.5606 Metal halide 150W PMLA150RS7 170.5607 Metal halide 250W PMLA250E40 268.9608 Metal halide 400W PMLA400E40 311.600

9Metal halide 250W (bóng bầu) PMLB250E40 268.960

10Metal halide 400W (Bóng bầu) PMLB400E40 311.600

1 7W PELA764E27 Trắng 36.0802 7W PELA727E27 Vàng 36.0803 9W PELB964E27 Trắng 42.6404 9W PELB927E27 Vàng 42.6405 13W PELB1364E27 TRắng 43.4606 13W PELB1327E27 Vàng 43.4607 15W PELB1564E27 Trắng 45.1008 15W PELB1527E27 Vàng 45.1009 18W PELC1864E27 Trắng 49.200

10 18W PELC1827E27 Vàng 49.20011 23W PELC2364E27 Trắng 54.940

Bóng đèn tiết kiệm

Bóng đèn cao áp

g12 23W PELC2327E27 Vàng 54.940

13 45W PELD4564E27 Trắng 177.12014 45W PELD4527E27 Vàng 177.12015 65W PELE6564E27 Trắng 197.62016 65W PELE6527E27 Vàng 197.62017 11W PELF1164E27 Trắng 45.10018 11W PELF1127E27 Vàng 45.10019 13W PELF1364E27 Trắng 47.56020 13W PELF1327E27 Vàng 47.56021 26W PELF2664E27 Trắng 63.14022 26W PELF2627E27 Vàng 63.140

Chú ý:- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%- Chưa bao gồm chi phí vận chuyển

"GOOS hướng tới cải thiện hệ thống phân phối, cắt giảm giá thành sản phẩm. Chúng tôi luôn sẵn sàng để các bạn gửi trọn niềm tin"